Có 2 kết quả:
強度 qiáng dù ㄑㄧㄤˊ ㄉㄨˋ • 强度 qiáng dù ㄑㄧㄤˊ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cường độ, độ mạnh, độ khoẻ
Từ điển Trung-Anh
(1) strength
(2) intensity
(3) CL:個|个[ge4]
(2) intensity
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cường độ, độ mạnh, độ khoẻ
Từ điển Trung-Anh
(1) strength
(2) intensity
(3) CL:個|个[ge4]
(2) intensity
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0